Giá cà phê Tây Nguyên sáng hôm nay, ngày 21/07/2015:
Giá cà phê trong nước
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,738 |
Trừ lùi: +60 |
Đắk Lăk |
36,100 |
+100 |
Lâm Đồng |
35,600 |
+100 |
Gia Lai |
35,900 |
+100 |
Đắk Nông |
36,200 |
+100 |
Hồ tiêu |
200,000 |
0 |
Tỷ giá USD/VND |
21,780 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
1678 |
+3 |
+0.18 % |
6500 |
1730 |
1670 |
1675 |
— |
11/15 |
1693 |
+4 |
+0.24 % |
2865 |
1743 |
1683 |
1689 |
— |
01/16 |
1709 |
+4 |
+0.23 % |
1251 |
1733 |
1700 |
1705 |
— |
03/16 |
1728 |
+3 |
+0.17 % |
61 |
1756 |
1725 |
1725 |
— |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
09/15 |
127.45 |
-0.95 |
-0.75 % |
8994 |
130.15 |
126.65 |
127.45 |
— |
12/15 |
131 |
-0.9 |
-0.69 % |
2783 |
133.55 |
130.2 |
131 |
— |
03/16 |
134.7 |
-0.8 |
-0.59 % |
1412 |
136.9 |
133.9 |
134.65 |
— |
05/16 |
136.95 |
-0.8 |
-0.58 % |
563 |
138.75 |
136.1 |
138.75 |
— |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |