Giá vàng ngày 03/11/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 3/11/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 1/11
>> Giá vàng đã giảm 4,9% trong tuần này do đồng USD tăng mạnh
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1169.44 | 1169.94 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,290
|
35,410
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
31,160
|
31,460
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
30,660
|
31,460
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
30,349
|
31,149
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
22,347
|
23,747
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,093
|
18,493
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
11,870
|
13,270
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,290
|
35,430
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,290
|
35,430
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,280
|
35,430
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,290
|
35,430
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,280
|
35,430
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,260
|
35,440
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,290,000
|
35,380,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,350,000
|
35,390,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,350,000
|
35,390,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,350,000
|
35,390,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,340,000
|
35,380,000
|
– | |
VPBANK |
35,330,000
|
35,400,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,340,000
|
35,380,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,320,000
|
35,420,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,350,000
|
35,390,000
|
– | |
SCB |
35,330,000
|
35,380,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,350,000
|
35,390,000
|
– | |
OCB |
35,340,000
|
35,380,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,097.00
|
3,142.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,097.00
|
3,142.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,050.00
|
3,120.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,040.00
|
3,110.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,230.15
|
2,348.75
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,077.40
|
2,192.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,016.30
|
2,130.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,726.08
|
1,833.13
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,084.53
|
1,176.88
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,536.00
|
3,539.00
|
– |

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng