Giá vàng ngày 1/10/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 1/10/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 1/10
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 1/10/2014
>> Chiến lược kinh doanh vàng ngày 1/10 của một số tổ chức
>> Giá vàng SJC đã giảm hơn 1 triệu đồng/lượng từ đầu quý III
>> Dự báo giá vàng tháng 10/2014
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1213.13 | 1213.63 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,570
|
35,690
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
31,790
|
32,090
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,190
|
32,090
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
30,872
|
31,772
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
22,720
|
24,220
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,360
|
18,860
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,033
|
13,533
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,570
|
35,710
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,570
|
35,710
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,560
|
35,710
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,570
|
35,710
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,560
|
35,710
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,540
|
35,720
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,550,000
|
35,630,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,630,000
|
35,670,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
36,630,000
|
36,670,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,630,000
|
35,670,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,630,000
|
35,670,000
|
– | |
VPBANK |
35,580,000
|
35,680,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,630,000
|
35,670,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,620,000
|
35,740,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,630,000
|
35,730,000
|
– | |
SCB |
35,600,000
|
35,650,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
OCB |
35,570,000
|
35,670,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,372.00
|
3,417.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,372.00
|
3,417.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,335.00
|
3,405.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,325.00
|
3,395.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,438.20
|
2,562.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,271.20
|
2,392.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,204.40
|
2,323.80
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,887.10
|
1,999.85
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,185.70
|
1,283.75
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,647.00
|
3,660.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng