Giá vàng ngày 20/10/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 20/10/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 20/10
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 20/10/2014
>> Chiến lược giao dịch vàng ngày 20/10 của một số tổ chức
>> Giá vàng đồng loạt giảm trong ngày giao dịch đầu tuần
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1245.67 | 1246.17 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,740
|
35,860
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
32,360
|
32,660
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,860
|
32,660
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
31,537
|
32,337
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
23,247
|
24,647
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,793
|
19,193
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,371
|
13,771
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,740
|
35,880
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,740
|
35,880
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,730
|
35,880
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,740
|
35,880
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,730
|
35,880
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,710
|
35,890
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,750,000
|
35,830,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,790,000
|
35,830,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,800,000
|
35,840,000
|
– | |
VPBANK |
35,780,000
|
35,850,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,790,000
|
35,840,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,790,000
|
35,830,000
|
– | |
SCB |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
OCB |
35,780,000
|
35,830,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,223.00
|
3,268.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,223.00
|
3,268.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,180.00
|
3,250.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,170.00
|
3,240.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,321.40
|
2,442.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,162.40
|
2,280.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,098.80
|
2,215.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,796.70
|
1,906.25
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,128.90
|
1,223.75
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,579.00
|
3,582.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng