Giá vàng ngày 27/10/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 27/10/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 27/10
>> Giá vàng tiếp tục giảm do dự đoán Fed sẽ kết thúc chương trình mua tài sản
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1230.40 | 1230.9 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,580
|
35,700
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
32,240
|
32,540
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,740
|
32,540
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
31,418
|
32,218
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
23,157
|
24,557
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,723
|
19,123
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,321
|
13,721
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,580
|
35,720
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,580
|
35,720
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,570
|
35,720
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,580
|
35,720
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,570
|
35,720
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,550
|
35,730
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,600,000
|
35,670,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
VPBANK |
35,620,000
|
35,690,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,640,000
|
35,680,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,640,000
|
35,690,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
SCB |
35,620,000
|
35,680,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
OCB |
35,650,000
|
35,690,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,203.00
|
3,248.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,203.00
|
3,248.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,165.00
|
3,235.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,155.00
|
3,225.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,310.45
|
2,431.25
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,152.20
|
2,269.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,088.90
|
2,204.80
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,788.23
|
1,897.48
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,123.58
|
1,218.13
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,566.00
|
3,569.00
|
– |

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng