Giá vàng ngày 7/10/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 7/10/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 7/10
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 7/10/2014
>> Chiến lược giao dịch vàng ngày 7/10 của một số tổ chức
>> Giá vàng giao dịch trên ngưỡng 1.200 USD do đồng USD giảm
>> Giá vàng tăng mạnh nhất trong vòng 2 tháng sau khi đồng USD sụt giảm
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1203.77 | 1204.27 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,620
|
35,740
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
31,690
|
31,990
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,090
|
31,990
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
30,773
|
31,673
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
22,645
|
24,145
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,302
|
18,802
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
11,991
|
13,491
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,620
|
35,760
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,620
|
35,760
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,610
|
35,760
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,620
|
35,760
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,610
|
35,760
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,590
|
35,770
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,640,000
|
35,720,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,670,000
|
35,710,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,680,000
|
35,720,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,660,000
|
35,700,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,690,000
|
35,730,000
|
– | |
VPBANK |
35,650,000
|
35,730,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,680,000
|
35,720,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,620,000
|
35,740,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,630,000
|
35,730,000
|
– | |
SCB |
35,690,000
|
35,740,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,670,000
|
35,710,000
|
– | |
OCB |
35,660,000
|
35,740,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,157.00
|
3,202.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,157.00
|
3,202.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,110.00
|
3,180.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,100.00
|
3,170.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,263.00
|
2,382.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,108.00
|
2,224.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,046.00
|
2,160.60
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,751.50
|
1,859.45
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,100.50
|
1,193.75
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,567.00
|
3,570.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng