Giá vàng ngày 22/10/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 22/10/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 22/10
>> Giá vàng chốt phiên tăng lên mức cao nhất trong vòng 5 tuần qua
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 22/10/2014
>> Giá vàng quay đầu giảm trượt xa ngưỡng 36 triệu đồng/lượng
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1241.12 | 1241.62 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,710
|
35,830
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
32,480
|
32,780
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,980
|
32,780
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
31,655
|
32,455
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
23,337
|
24,737
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,863
|
19,263
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,421
|
13,821
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,710
|
35,850
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,710
|
35,850
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,700
|
35,850
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,710
|
35,850
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,700
|
35,850
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,680
|
35,860
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,750,000
|
35,820,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,770,000
|
35,810,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
VPBANK |
35,760,000
|
35,830,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,720,000
|
35,840,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,730,000
|
35,830,000
|
– | |
SCB |
35,780,000
|
35,840,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,770,000
|
35,810,000
|
– | |
OCB |
35,780,000
|
35,820,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,241.00
|
3,286.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,241.00
|
3,286.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,200.00
|
3,270.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,190.00
|
3,260.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,336.00
|
2,457.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,176.00
|
2,294.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,112.00
|
2,228.60
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,808.00
|
1,917.95
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,136.00
|
1,231.25
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,578.00
|
3,581.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng