Giá vàng ngày 22/9/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 22/9/2014:
>> Tổng hợp tin thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 22/9
>> Giá vàng đầu tuần nhích nhẹ giao dịch gần mức thấp nhất kể từ tháng 1/2014
>> Giá vàng trong nước đầu tuần cao hơn thế giới 5 triệu đồng/lượng
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 22/9/2014
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1213.46 | 1213.96 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,830
|
35,950
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
32,120
|
32,420
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,520
|
32,420
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
31,199
|
32,099
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
22,967
|
24,467
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,553
|
19,053
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,170
|
13,670
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,830
|
35,970
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,830
|
35,970
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,820
|
35,970
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,830
|
35,970
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,820
|
35,970
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,800
|
35,980
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,840,000
|
35,950,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,880,000
|
35,920,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,880,000
|
35,930,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,880,000
|
35,930,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,880,000
|
35,930,000
|
– | |
VPBANK |
35,870,000
|
35,930,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,890,000
|
35,930,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,830,000
|
35,980,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,850,000
|
35,960,000
|
– | |
SCB |
35,850,000
|
35,950,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,880,000
|
35,920,000
|
– | |
OCB |
35,940,000
|
36,000,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,184.00
|
3,229.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,184.00
|
3,229.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,135.00
|
3,205.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,125.00
|
3,195.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,288.55
|
2,408.75
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,131.80
|
2,248.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,069.10
|
2,184.40
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,771.28
|
1,879.93
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,112.93
|
1,206.88
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,588.00
|
3,592.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng