Giá vàng ngày 25/9/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 25/9/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 25/9
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 25/9/2014
>> Giá vàng giảm do triển vọng nền kinh tế Mỹ tăng trưởng mạnh
>> Giá vàng kỳ hạn giảm xuống do đồng đô la Mỹ tăng mạnh
>> Bị tố bán vàng giả, Bảo Tín Minh Châu tung bằng chứng phản bác
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1208.57 | 1209.07 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,820
|
35,940
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
32,050
|
32,350
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,450
|
32,350
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
31,130
|
32,030
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
22,915
|
24,415
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,512
|
19,012
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,141
|
13,641
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,820
|
35,960
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,820
|
35,960
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,810
|
35,960
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,820
|
35,960
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,810
|
35,960
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,790
|
35,970
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,800,000
|
35,910,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,870,000
|
35,910,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,870,000
|
35,910,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,870,000
|
35,910,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,870,000
|
35,910,000
|
– | |
VPBANK |
35,860,000
|
35,910,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,870,000
|
35,910,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,820,000
|
35,920,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,830,000
|
35,910,000
|
– | |
SCB |
35,880,000
|
35,940,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,870,000
|
35,910,000
|
– | |
OCB |
35,860,000
|
35,940,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,174.00
|
3,219.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,174.00
|
3,219.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,130.00
|
3,200.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,120.00
|
3,190.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,284.90
|
2,405.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,128.40
|
2,245.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,065.80
|
2,181.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,768.45
|
1,877.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,111.15
|
1,205.00
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,588.00
|
3,591.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng