Giá vàng ngày 26/9/2014


Bảng giá vàng trong nước và thế giới hôm nay ngày 26/9/2014:
>> Tổng hợp thị trường vàng trong nước và thế giới ngày 26/9
>> Bản tin thị trường và Giá vàng Bảo Tín Minh Châu ngày 26/9/2014
>> Giá vàng đang hướng đến tuần tăng đầu tiên trong tháng do chứng khoán giảm
Giá vàng thế giới (USD) | ||||
---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Trạng thái | ||
1223.34 | 1223.84 | – | ||
Giá vàng SJC (Nguồn tygiavang.vn) (Nghìn đồng/Lượng) | ||||
Hồ Chí Minh | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC 1L |
35,890
|
36,010
|
– | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
32,120
|
32,420
|
– | |
Vàng nữ trang 99,99% |
31,520
|
32,420
|
– | |
Vàng nữ trang 99% |
31,199
|
32,099
|
– | |
Vàng nữ trang 75% |
22,967
|
24,467
|
– | |
Vàng nữ trang 58,3% |
17,553
|
19,053
|
– | |
Vàng nữ trang 41,7% |
12,170
|
13,670
|
– | |
TP/Tỉnh khác | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng SJC Hà Nội |
35,890
|
36,030
|
– | |
Vàng SJC Đà Nẵng |
35,890
|
36,030
|
– | |
Vàng SJC Nha Trang |
35,880
|
36,030
|
– | |
Vàng SJC Cà Mau |
35,890
|
36,030
|
– | |
Vàng SJC Buôn Ma Thuột |
35,880
|
36,030
|
– | |
Vàng SJC Bình Phước |
35,860
|
36,040
|
– | |
Ngân hàng | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
TECHCOMBANK |
35,890,000
|
35,990,000
|
– | |
DONGA BANK |
35,940,000
|
35,980,000
|
– | |
VIETINBANK GOLD |
35,940,000
|
35,980,000
|
– | |
TPBANK GOLD |
35,940,000
|
35,980,000
|
– | |
MARITIME BANK |
35,940,000
|
35,980,000
|
– | |
VPBANK |
35,940,000
|
35,990,000
|
– | |
SACOMBANK |
35,940,000
|
35,980,000
|
– | |
PNJ TP.HCM |
35,890,000
|
36,010,000
|
– | |
PNJ Hà Nội |
35,900,000
|
36,000,000
|
– | |
SCB |
35,950,000
|
36,000,000
|
– | |
EXIMBANK |
35,930,000
|
35,970,000
|
– | |
OCB |
35,930,000
|
36,000,000
|
– | |
Vàng Rồng Thăng Long | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,189.00
|
3,234.00
|
– | |
Nhẫn tròn trơn |
3,189.00
|
3,234.00
|
– | |
Vàng trang sức (24k); vàng bản vị; thỏi; nén |
3,140.00
|
3,210.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng trang sức (24k) |
3,130.00
|
3,200.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (24k) |
2,292.20
|
2,412.50
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,8k) |
2,135.20
|
2,252.00
|
– | |
Vàng nguyên liệu (16,32k) |
2,072.40
|
2,187.80
|
– | |
Vàng nguyên liệu (14k) |
1,774.10
|
1,882.85
|
– | |
Vàng nguyên liệu (9k) |
1,114.70
|
1,208.75
|
– | |
Vàng SJC BTMC | Mua vào | Bán ra | Trạng thái | |
Vàng miếng |
3,595.00
|
3,598.00
|
– |
>> Xem chi tiết: Tỷ giá USD hôm nay

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng