Giá cà phê ngày 17/9/2015


Giá cà phê Tây Nguyên ngày 17/9
Giá cà phê trong nước
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |||
---|---|---|---|---|---|
FOB (HCM) | 1,641 | Trừ lùi: +60 | |||
![]() |
35,700 | +100 | |||
Lâm Đồng | 35,100 | +100 | |||
Gia Lai | 35,500 | +100 | |||
Đắk Nông | 36,000 | +100 | |||
Hồ tiêu | 193,000 | 0 | |||
Tỷ giá USD/VND | 22,460 | 0 | |||
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá ![]() |
Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/15 | 1581 | +5 | +0.32 % | 4768 | 1590 | 1564 | 1571 | — |
01/16 | 1594 | +5 | +0.31 % | 1924 | 1603 | 1578 | 1585 | — |
03/16 | 1610 | +5 | +0.31 % | 1104 | 1618 | 1594 | 1603 | — |
05/16 | 1631 | +6 | +0.37 % | 561 | 1640 | 1615 | 1625 | — |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn ![]() |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá ![]() |
Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/15 | 118.1 | -0.6 | -0.51 % | 10142 | 119.8 | 117.4 | 118.35 | — |
03/16 | 121.5 | -0.55 | -0.45 % | 1781 | 123.1 | 120.9 | 121.9 | — |
05/16 | 123.75 | -0.55 | -0.44 % | 463 | 125.1 | 123.55 | 124.2 | — |
07/16 | 125.7 | -0.55 | -0.44 % | 363 | 127.15 | 125.25 | 126.2 | — |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |

Cập nhật Giá vàng trực tuyến và phân tích, nhận định gia vang hom nay mới nhất tại chuyên mục: Giá vàng